extract nghĩa là gì

Oxford Dictionary định nghĩa metrosexual là nam thanh niên sống ở thành thị, có quan điểm chính trị tự do, quan tâm đến thời trang và có gu thẩm mỹ tinh tế. Khái niệm metrosexual lần đầu được nhà báo người Anh Mark Simpson sử dụng vào năm 1994. Từ này sử dụng tiền tố "metro Định nghĩa Export License là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Export License / Giấy Phép Xuất Khẩu. Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh t Từ đồng nghĩa với từ đen là những từ : mun , thâm , ô , mực , huyền. Ví dụ : Vải thâm , đũa mun , ngựa ô , chó mực , đôi mắt huyền. từ đồng nghĩa vs từ đên là:mun,ô,mực,thâm…. 1) tìm từ đồng nghĩa của mỗi từ sau. b) đặt câu với mỗi nhóm từ đồng nghĩa tìm Vay Tiền Nhanh Ggads. Thông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm Extract là gì? Extract có nghĩa là chất cất Extract có nghĩa là chất cất Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hóa học. chất cất Tiếng Anh là gì? chất cất Tiếng Anh có nghĩa là Extract. Ý nghĩa - Giải thích Extract nghĩa là chất cất. Đây là cách dùng Extract. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Tổng kết Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hóa học Extract là gì? hay giải thích chất cất nghĩa là gì? . Định nghĩa Extract là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Extract / chất cất. Truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì? /v. ɪkˈstrækt , ˈɛkstrækt ; n. ˈɛkstrækt/ Thông dụng Danh từ Đoạn trích hoá học phần chiết dược học cao Ngoại động từ Trích sách; chép trong đoạn sách Nhổ răng... Bòn rút, moi Hút, bóp, nặn Rút ra nguyên tắc, sự thích thú toán học khai căn hoá học chiết hình thái từ V-ing extracting V-ed extracted Chuyên ngành Hóa học & vật liệu chất chiết ra chất trích ly Toán & tin trích, khai căn extract a root of a number khai căn một số Y học chiết xuất Kỹ thuật chung chiết ra hút ra khai căn extract a root of a number khai căn một số ngâm chiết phần chiết fluid extract phần chiết lỏng liquid extract phần chiết lỏng malt extract phần chiết mầm mạch solid extract phần chiết rắn sự chiết rút sự tách tách ra Kinh tế phần chiết barley extract phần chiết của đại mạch beef extract phần chiết của thịt bò bitter almond extract phần chiết hạt hạnh nhân coffee extract phần chiết cà phê tan malt extract phần chiết mầm mạch tea extract phần chiết nước chè sự tách ra Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun abstract , citation , clipping , concentrate , cutting , decoction , distillate , distillation , elicitation , essence , excerpt , infusion , juice * , passage , quotation , selection , decoctum , extraction , genealogy , gobbet , quintessence , recycling verb avulse , bring out , catheterize , cull , derive , distill , eke out , elicit , eradicate , evoke , evulse , exact , express , extirpate , extort , extricate , garner , gather , get , glean , obtain , pick up , pluck , press out , pry , pull , reap , secure , select , separate , siphon , squeeze , take , tear , uproot , weed out , withdraw , wrest , wring , yank , abridge , abstract , bring forth , choose , cite , condense , copy , cut out , deduce , educe , evolve , excerpt , quote , shorten , concentrate , decoct , decoction , draw , elute , essence , exhaust , gut , pry out , quotation , reflux , remove Từ trái nghĩa tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ Bản dịch hóa học văn học Ví dụ về đơn ngữ The canal and river pass a now-derelict cement works which was once supplied by canal narrowboats and which used water extracted from the river. They find her so exhausted that she can not protest when they extract her against her orders. The technique involves determining the error in extracting image position and propagating it to pose estimation and servoing control. Renewable resources can also be depleted if extracted at unsustainable rates over extended periods. The remaining brine was boiled down to extract the salt. Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9

extract nghĩa là gì