dịch thuật online cho học sinh

Hắc ám chi các. …So với việc tới một nơi xa lạ, tranh đoạt một mảnh trời riêng cho mình, chẳng bằng trở lại nơi mình đã quen thuộc, đoạt lại những thứ vốn nên thuộc về mình… Đọc truyện nhà tui để lại bình luận cho tui nha :33. Tên truyện: Speak Of The Devil/ Linh như quỷ. Sau đó học sinh này cho tiếp vào bình dung dịch Na2CO3 đến dư; rồi sau đó lại cho từ từ dung dịch H2SO4 đến pH=7. Cuối cùng em cho vào bình chứa dung dịch Na3AsO3 0,1M. Mỗi lần như vậy, em học sinh thấy nếu không có khí sủi bọt bay lên thì dung dịch trong bình lại đổi màu. Giấy phép Cung cấp Dịch vụ Phát thanh, Truyền hình trên mạng Internet số 273/GP-BTTTT cấp ngày 12/05/2021 Tải ứng dụng Clip TV tại Quên mật khẩu Vay Tiền Nhanh Ggads. Ngành sinh học có nhiều thuật ngữ chuyên môn khó và khi làm việc với tài liệu sinh học bằng tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng hơn nếu nắm vững được các thuật ngữ bằng tiếng Anh thông dụng của ngành này. Nhờ đ Domain Liên kết Hệ thống tự động chuyển đến trang sau 60 giây Tổng 0 bài viết về có thể phụ huynh, học sinh quan tâm. Thời gian còn lại 000000 0% Bài viết liên quan Dịch thuật ngữ sinh học Từ điển Sinh học Anh - Việt - Dịch thuật SMS Công ty Dịch Thuật SMS xin mời các bạn cùng tham khảo tài liệu Từ điển sinh học Anh - Việt sau đây để nắm được các thuật ngữ chuyên ngành Sinh liệu "Từ điển sinh học Anh - Việt" được biên soạn Xem thêm Chi Tiết Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sinh học - Dịch thuật Haruka Để góp phần vào việc dịch thuật thì việc nắm được các thuật ngữ chuyên ngành này sẽ giúp ích nhiều cho người học, người nghiên cứu và người phiên dịch. 1. absorb / v hấp thụ. 62. kingdom = giới. 2. Xem thêm Chi Tiết Dịch thuật chuyên ngành sinh học - Tổng quan, yêu cầu khi dịch thuật ... Dịch thuật chuyên ngành sinh học giúp chuyển đổi các tài liệu lĩnh vực sinh học sang các ngôn ngữ khác. Các loại ngôn ngữ đó có thể là tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Ý, tiếng Trun Xem thêm Chi Tiết Dịch thuật chuyên ngành sinh học - Dịch thuật Online Tuy nhiên, hầu hết công việc dịch thuật công nghệ sinh học của chúng tôi bao gồm dịch thuật giữa tiếng Việt và các ngôn ngữ chính như tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Nhật, tiếng H Xem thêm Chi Tiết dịch tiếng anh sinh học đúng ngữ pháp dịch tiếng anh sinh học Tại Asean Translation, tất cả chuyên gia dịch thuật đều được ràng buộc và cam kết về bảo mật và điều khoản không tiết lộ thông tin. Asean Translation luôn thực hiện các biện ph Xem thêm Chi Tiết Từ điển thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sinh học Jun 19, 2021Cho dù là người đang làm việc ở những vị trí trong ngành sinh học, hay là người có công việc liên quan, cần giao tiếp, trao đổi đến lĩnh vực sinh học thì những bạn đều cần trang bị cho mìn Xem thêm Chi Tiết Dịch Vụ Dịch Thuật Tài Liệu Chuyên Ngành Sinh Học 1 Dưới đây là quy trình dịch thuật tài liệu chuyên ngành sinh học để hoàn thành dự án nhanh chóng và thuận tiện nhất cho khách hàng. Bước 1 Tiếp nhận hồ sơ dịch thuật tài liệu chuyên ngành sinh học tại Xem thêm Chi Tiết Thuật ngữ sinh học Anh -Việt Diễn đàn Sinh học Việt Nam Tiêm chủng là quá trình đưa vào cơ thể người hoặc động vật khỏe mạnh những mầm bệnh đã được làm yếu hoặc chết, mục đích tạo ra miễn dịch nhẹ chống lại dạng của tác nhân gây bệnh tiềm ẩn. Có thể thấy h Xem thêm Chi Tiết Dịch Thuật Chuyên Ngành Công Nghệ Sinh Học Dịch Thuật Chuyên Ngành Công Nghệ Sinh Học Ngành Sinh học là một lĩnh vực công nghệ cao về nghiên cứu, tạo ra các sản phẩm được ứng dụng rộng rãi vào đời sống của con người. Tuy nhiên, dịch thuật ngàn Xem thêm Chi Tiết Một số thuật ngữ và trang web tra cứu thuật ngữ tiếng Anh sinh học Một số thuật ngữ Phân loại học động vật! Những vấn đề lý thuyết khác 6 Feb 24, 2009 Một số thuật ngữ Lớp 12 Di truyền - Biến dị 15 Jul 4, 2008 T Một số thuật ngữ của Di truyền học. Thuật ngữ Xem thêm Chi Tiết Bạn có những câu hỏi hoặc những thắc mắc cần mọi người trợ giúp hay giúp đỡ hãy gửi câu hỏi và vấn đề đó cho chúng tôi. Để chúng tôi gửi vấn đề mà bạn đang gặp phải tới mọi người cùng tham gia đóng gop ý kiếm giúp bạn... Gửi Câu hỏi & Ý kiến đóng góp » Có thể bạn quan tâm ảnh Lồn Học Sinh Cấp 2 Sex Học Sinh Lớp 5 Diễn đàn Tập đoàn Giải Mã Số Học Lộ Clip Bé Lớp 5 Lớp 6 Học Bida Lỗ ở Hà Nội Học Phí Trường Bùi Thị Xuân đồng Nai 5 Bước Chia Sẻ Sách Tiểu Học Cầu Kèo Miền Bắc Tập đoàn Giải Mã Số Học Link Học Sinh Lớp 5 Lớp 6 Mây Mưa Bằng Học Phí Trường đông Du Daklak Video mới Học ĐẠI HỌC, THẠC SĨ, TIẾN SĨ Khác Nhau Như Thế Nào? Học Thử Luật CBCC 2008 Tổng Hợp Mẹo Lớp ôn Thi Công Chức Kho Bạc 2021 - Môn... Lái R1 Cá Trê Châu Phi đi Học What Is Cherry Blossom Season REALLY Like?! Tokyo,... Tổng Hợp Mẹo Lớp ôn Thi Công Chức Kho Bạc 2021 - Môn... 3 KIỂU NGƯỜI KHÓ GIÀNH HỌC BỔNG Scholarship 101 ... TS. Lý Quí Trung - MBA Là "bí Kíp" để Xài Cả đời MBA... 【VIETSUB】Nhật Ký Học Nghiên Cứu Sinh MBA ở đại Học... Giám đốc Nhân Sự Unilever Int. Đừng Bỏ Tiền Học MBA... Bài viết mới Kinh nghiệm xin học bổng MBA Mỹ Phần 1 - Tổng quan Chương trình MBA 2019 Mang lợi cơ hội việc làm với mức lương hấp dẫn Giúp bạn trả lời câu hỏi - có nên học MBA tại Việt Nam không? Khóa Học MBA & Chương Trình Đào Tạo Cao Học - Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh MBA - RMIT University MBA là gì? 3 hình thức học MBA phổ biến tại Việt Nam Học phí khóa học MBA online Học Mini MBA ở đâu tốt? Chất lượng, Uy tín MBA - Wikipedia tiếng Việt Top 5 Trường Đào tạo MBA tốt nhất tại Hà Nội - Trang chủTừ điển chuyên ngànhDownload từ điển chuyên ngành sinh học Ngành sinh học có nhiều thuật ngữ chuyên môn khó và khi làm việc với tài liệu sinh học bằng tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng hơn nếu nắm vững được các thuật ngữ bằng tiếng Anh thông dụng của ngành này. Nhờ đó, bạn sẽ áp dụng được kiến thức môn vào trong khoa học. Khi học thuật ngữ sinh học bằng tiếng Anh và từ vựng chuyên ngành, bạn cần ghi nhớ thật nhiều để sử dụng chuẩn và hợp lý nhất. Dịch thuật Online đã sưu tầm danh sách từ vựng chuyên ngành sinh học để bạn có thể học tập và khám phá những điều thú vị về môn khoa học này. STT Từ vựng Dịch nghĩa sang tiếng Việt 1 Active transport Vận chuyển tích cực 2 Alga Tảo 3 Allele Alen 4 Anaphase Kì sau 5 Antibody Kháng thể 6 Antigen Kháng nguyên 7 Ariance Phương sai 8 Artery Động mạch 9 Artificial selection Chọn lọc nhân tạo 10 Asexual reproduction Sinh sản vô tính 11 Atrium Tâm nhĩ 12 Back cross Lai phân tích 13 Bacterium Vi khuẩn 14 Biodiversity Đa dạng sinh học 15 Brain Não 16 Cancer Bệnh ung thư 17 Cell Tế bào 18 Cell division Phân chia tế bào 19 Cell wall Vách tế bào 20 Central vacuole Không bào trung tâm 21 Centriole Trung tử 22 Centromere Tâm động 23 Chloroplast Lục lạp 24 Chromosome Nhiễm sắc thể 25 Chromosome mutation Đột biến nhiễm sắc thể 26 Circulation system Hệ tuần hoàn 27 Commensalism Hội sinh 28 Community Quần xã 29 Complementary gene Gen hoạt động bổ sung 30 Complete dominance Tính trội hoàn toàn 31 Cross Lai 32 Crossing over Trao đổi chéo 33 Cytoplasm Nguyên sinh chất 34 Cytoskeleton Bộ xương tế bào 35 Daughter cells Tế bào chị em kết quả của nguyên phân 36 Differentiation Biệt hóa 37 Digestive system Hệ tiêu hóa 38 Diploid cell Tế bào lưỡng bội 39 Diversity Đa dạng 40 DNA replication Tái bản ADN 41 Dominant trait Tính trạng trội 42 Duodenum Tá tràng 43 Ecological niche Ổ sinh thái 44 Ecology Sinh thái học 45 Ecosystem Hệ sinh thái 46 Embryo Phôi 47 Embryo sac Túi phôi 48 Endoplasmic reticulum Lưới nội chất 49 Epithelium Biểu mô 50 Exon Vùng mã hóa 51 Extinction Tuyệt chủng 52 Facilitated diffusion Khuếch tán được làm dễ 53 Fertilization Thụ tinh 54 Food chain Chuỗi thức ăn 55 Food web Lưới thức ăn 56 Functional unit Đơn vị chức năng 57 Gamete Giao tử 58 Gene Gen 59 Gene expression Biểu hiện gen 60 Gene frequency Tần suất gen 61 Gene mutation Đột biến gen 62 General combining ability Khả năng phối hợp chung 63 Genetic advance Hiệu qủa chọn lọc đối với một tính trạng hay nhiều tính trạng 64 Genetic constitution Nền tảng di truyền 65 Genetic material Vật chất di truyền 66 Golgi body Bộ máy Golgi 67 Haploid cell Tế bào đơn bội 68 Heterotrophic organism Sinh vật dị dưỡng 69 Heterozygote Dị hợp tử 70 Homologous chromosomes Nhiễm sắc thể tương đồng 71 Homozygote Đồng hợp tử 72 Hybrid Con lai 73 Ileum Hồi tràng 74 Immunity system Hệ miễn dịch 75 Inbred line Dòng cận giao, đồng huyết 76 Inbreeding Tạo dòng cận giao, dòng đồng hợp tử 77 Incomplete dominance Trội không hoàn toàn 78 Interallelic interaction Tương tác giữa các alen 79 Intermediate heterozygote Dị hợp tử trung gian 80 Interphase Kì trung gian 81 Intron Vùng không mã hóa 82 Invertebrate Động vật không xương sống 83 Isogenic line Dòng đẳng gen 84 Large intestine Ruột già 85 Lysosome Lysosom tiêu thể 86 Macroevolution Tiến hóa lớn 87 Macromolecule Đại phân tử 88 Mammalian Động vật hữu nhũ 89 Marrow cell Tế bào tủy xương 90 Mean Giá trị trung bình 91 Meitosis Gián phân giảm nhiễm 92 Mendelian law Định luật Mendel 93 Meristem Mô phân sinh 94 Messenger RNA Marn ARN thông tin 95 Metabolism Sự trao đổi chất 96 Metaphase Kì giữa 97 Microevolution Tiến hóa nhỏ 98 Mitochondrion Ti thể 99 Mitosis Nguyên phân 100 Molecule Phân tử 101 Multiple allele Đa alen 102 Mutation Đột biến gen 103 Mutualism Thuyết hỗ sinh 104 Natural selection Chọn lọc tự nhiên 105 Nervous system Hệ thần kinh 106 Neuron Tế bào thần kinh 107 Neutral character Tính trạng trung tính 108 Non-allelic interaction Tương tác không alen 109 Non-selective inbreeding Cận giao không có tính chất chọn lọc 110 Nuclear envelop Màng nhân 111 Nucleic acid Acid nucleic 112 Nucleotide Nucleotid 113 Nucleus Nhân 114 Oncogene Gen tiền ung thư 115 Organ Cơ quan 116 Organ system Hệ cơ quan 117 Organelle Bào quan 118 Osmosis Thẩm thấu 119 Pancreas Tuyến tụy 120 Panmictic Có tính chất giao phối ngẫu nhiên 121 Panmixia Quần thể giao phối ngẫu nhiên 122 Partial dominance Tính trội từng phần, không hoàn toàn 123 Partial dominance Tính trội từng phần, không hoàn toàn 124 Passive transport Vận chuyển bị động 125 Path analysis Phân tích theo đường dẫn 126 Pedigree Gia phả, phả hệ, phương pháp chọn giống theo gia phả 127 Phloem Mạch rây 128 Photoautotrophic organism Sinh vật tự dưỡng 129 Photosynthesis Quang hợp 130 Plasma membrane Màng tế bào 131 Pleiotropy Xem đa tính trạng 132 Pollen grain Hạt phấn 133 Pollination Thụ phấn 134 Polygenes Đa gen 135 Polymorphism Xem đa hình 136 Population Quần thể 137 Primary consumer Sinh vật tiêu thụ sơ cấp 138 Primary producer Sinh vật sản xuất sơ cấp 139 Prophase Kì đầu 140 Protist Nguyên sinh vật 141 Random drift Chuyển dịch ngẫu nhiên 142 Random mating Giao phối ngẫu nhiên 143 Random model Mô hình ngẫu nhiên 144 Random selection Chọn lọc ngẫu nhiên 145 Receptor Thụ quan 146 Recessive epistasis Hiện tượng epistasis có tính lặn 147 Recessive trait Tính trạng lăn 148 Reciprocal cross Lai đảo, lai thuận nghịch 149 Recombinant DNA ADN tái tổ hợp 150 Recombinant DNA technology Công nghệ ADN tái tổ hợp 151 Recombination Hiện tượng tái tổ hợp 152 Regulation gene Gen điều hòa 153 Reproduction Sinh sản 154 Reproduction system Hệ sinh sản 155 Reproductive cell Tế bào sinh sản 156 Reproductive isolation Cách li sinh sản 157 Respiration system Hệ hô hấp 158 Restriction enzymes RE Enzym giới hạn 159 Ribosome Ribosom 160 Ribosome RNA Rarn ARN ribosom 161 Rough endoplasmic reticulum Lưới nội chất nhám 162 Salivary glands Tuyến nước bọt 163 Secondary consumer Sinh vật tiêu thụ thứ cấp 164 Secondary structure Cấu trúc bậc hai, cấu trúc thứ cấp 165 Secretion system Hệ bài tiết 166 Seed pathology Bệnh lý hạt giống 167 Seed physiology Sinh lý hạt giống 168 Seed technology Công nghệ hạt giống 169 Segregation law Định luật phân li 170 Selection index Chỉ số chọn lọc 171 Selection intensity Cường độ chọn lọc 172 Selection pressure Áp lực chọn lọc 173 Semi conservative replication Nhân đôi theo cơ chế bán bảo tồn 174 Sex chromosome Nhiễm sắc thể giới tính 175 Sex linkage Liên kết giới tính 176 Sexual reproduction Sinh sản hữu tính 177 Small intestine Ruột non 178 Smooth endoplasmic reticulum Lưới nội chất trơn 179 Somatic cell Tế bào sinh dưỡng 180 Specialization Biệt hóa 181 Species Loài 182 Sperm Tinh trùng 183 Standard error Xem sai số chuẩn 184 Stem cell Tế bào gốc 185 Structural unit Đơn vị cấu trúc 186 Structure gene Gen cấu trúc 187 Succession Diễn thế 188 Symbiosis Cộng sinh 189 Tetraploid Thể tứ bộ 190 Tissue Mô 191 Tonoplast Màng không bào 192 Trait Tính trạng 193 Transcription Phiên mã 194 Transfer RNA Tarn ARN vận chuyển 195 Translation Dịch mã 196 Trigenic interaction Tương tác trigenic 197 Triploid Thể tam bội 198 Unspecialized cell Tế bào chưa biệt hóa 199 Variation Biến dị di truyền 200 Vascular system Hệ mạch 201 Vein Tĩnh mạch 202 Ventricle Tâm thất 203 Vertebrate Động vật có xương sống 204 Xylem Mạch gỗ 205 Yeast Nấm men Bạn có thể download bản đầy đủ tại đây Tags Download từ điển sinh học miễn phí, từ điển sinh học anh việt online, từ điển chuyên ngành sinh học online, phần mềm dịch tiếng anh chuyên ngành sinh học

dịch thuật online cho học sinh